Có 3 kết quả:
扼死 è sǐ ㄙˇ • 餓死 è sǐ ㄙˇ • 饿死 è sǐ ㄙˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to strangle
(2) to throttle
(3) to stifle (opinions)
(2) to throttle
(3) to stifle (opinions)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to starve to death
(2) to be very hungry
(2) to be very hungry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0